• Danh từ giống đực không đổi

    Sự qua lại, sự tới lui
    Le va-et-vient bruyant de la rue
    sự qua lại ồn ào ở đường phố
    Le va-et-vient [[dun]] balancier
    sự tới lui của con lắc
    Un va-et-vient [[didées]]
    ý kiến qua lại
    Đò ngang qua lại
    (hàng hải) dây qua lại
    Etablir un va-et-vient avec un navire échoué
    bắc dây qua lại với một con tàu bị cạn
    Bản lề hai chiều, cửa có bản lề mở hai chiều
    (điện học) công tắc hai chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X