• Danh từ giống cái

    Sự khuyết, sự trống, sự thiếu
    La vacance d'une chaire
    sự khuyết một ghế giáo sư
    ( số nhiều) kỳ nghỉ
    Vacances judiciaires
    kỳ nghỉ của tòa án
    Vacances scolaires
    kỳ nghỉ của trường học
    ( số nhiều) sự nghỉ ngơi
    Vous êtes fatigué vous avez besoin de vacances
    anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi
    Phản nghĩa Rentrée. Occupation; travail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X