• Tính từ

    Khuyết, trống, thiếu
    Poste vacant
    chức vị khuyết
    Appartement vacant
    căn hộ trống

    Phản nghĩa Occupé, pris

    Vô chủ, vô thừa kế
    Biens vacants
    của vô chủ
    Succession vacante
    di sản vô thừa kế
    Bâng quơ
    Regarder d'un air vacant
    nhìn bâng quơ
    Danh từ giống đực
    (luật học, pháp lý) của vô chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X