-
Ngoại động từ
Có quan hệ đến, dính dáng đến
- Cela vous regarde
- điều đó có quan hệ đến anh
- Regarder comme
- coi như, xem như
- Regarder de travers
- nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
- Regarder d'un bon oeil
- quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
- Regarder d'un mauvais oeil
- ghét bỏ ai
- regarder sous le nez
- nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
- vous ne m'avez pas regardé
- (thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ