• Tính từ

    Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng
    Démarche vacillante
    dáng đi lảo đảo
    Anthère vacillante
    (thực vật học) bao phấn lắc lư
    Chập chờn
    Flamme vacillante
    ngọn lửa chập chờn
    Do dự, báo động
    Esprit vacillante
    đầu ốc dao động
    Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré; ferme, s‰r; décidé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X