-
Danh từ giống cái
(vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi
- La vaporisation d'un liquide
- sự làm hóa hơi một chất lỏng
- Vaporisation brusque vaporisation tumultueuse
- sự bốc hơi tức thời
- Vaporisation échelonnée
- sự bốc hơi từng nấc
- Vaporisation sous vide
- sự bốc hơi trong chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ