• Danh từ giống cái

    (vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi
    La vaporisation d'un liquide
    sự làm hóa hơi một chất lỏng
    Vaporisation brusque vaporisation tumultueuse
    sự bốc hơi tức thời
    Vaporisation échelonnée
    sự bốc hơi từng nấc
    Vaporisation sous vide
    sự bốc hơi trong chân không
    Sự phun
    La vaporisation d'un parfum
    sự phun nước hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X