• Tính từ

    Trống, rỗng, không
    Poche vide
    túi rỗng
    Salle vide
    phòng không
    Nhàn rỗi, không làm gì
    Avoir des moments vides dans la journée
    có những lúc nhàn rỗi trong ngày
    (nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch
    Existence vide
    cuộc sống trống rỗng
    Tête vide
    đầu óc rỗng tuếch
    Thiếu, không (có), vô
    Rue vide de voitures
    đường phố không xe qua lại
    Mot vide de sens
    từ vô nghĩa
    avoir des chambres vides dans la tête
    hơi điên
    avoir le cerveau vide
    đầu óc trống rỗng
    avoir l'estomac vide
    đói bụng
    rentrer les mains vides
    về tay không
    Phản nghĩa Plein. Rempli, surpeuplé, occupé

    Danh từ giống đực

    Chân không
    Faire le vide
    tạo ra chân không
    Chỗ trống, chỗ khuyết
    Combler les vides
    lấp các chỗ trống
    Les vides dans les cadres
    những chỗ khuyết trong biên chế
    Lúc nhàn rỗi
    Ne pas laisser des vides dans la journée
    không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
    (nghĩa bóng) sự trống trải, sự trống rỗng
    Le vide de l'âme
    sự trống trải trong tâm hồn
    Le vide de l'existence
    sự trống rỗng của cuộc sống

    Phản nghĩa Plénitude

    À vide không, khống
    Voiture qui part à vide
    �� xe đi không
    Moteur qui tourne à vide
    �� động cơ chạy không
    faire le vide autour de quelqu'un
    để ai một mình, để cho ai cô độc
    parler dans le vide
    nói không ai nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X