• Danh từ giống cái

    ý định thoáng qua, ý mới chớm
    Velléité de fuite
    ý định thoáng qua muốn chạy trốn
    (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
    Velléité de sourire
    nụ cười mới hé

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X