• Tính từ

    (có) hoa nhung (vải)
    Satin velouté
    xa tanh hoa nhung
    Mượt như nhung
    Peau veloutée
    da mượt như nhung
    Une voix veloutée
    giọng nói mượt mà
    êm, dịu
    Vin velouté
    rượu vang uống êm

    Danh từ giống đực

    Vẻ mượt mà
    Le velouté d'une étoffe
    vẻ mượt mà của một tấm vải
    (bếp núc) nước xốt cốt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X