-
Tính từ
Cao cả, cao siêu
- Hautes vertus
- đức hạnh cao cả
- à haute voix
- nói to, hét to
- avoir la haute main
- có toàn quyền điều khiển
- avoir le verbe haut
- nói oang oang; nói hống hách
- avoir une haute opinion de soi-même
- tự phụ, tự kiêu
- crime de haute trahison
- tội phản quốc
- de haute lutte lutte
- lutte
- en haut lieu
- trong giới lãnh đạo
- exécuteur des hautes oeuvres
- tên đao phủ
- haut en couleur
- màu chói quá
- haute bourgeoisie
- giai cấp tư sản giàu có nhất
- haute mer
- biển khơi
- haute paye
- lương bổng hậu
- jeter les hauts cris cri
- cri
- la main haute
- (từ cũ; nghĩa cũ) cương quyết mạnh mẽ
- ne pas dire une parole plus haute que l'autre
- nói bình tĩnh
Phó từ
Trên kia
- Voir plus haut
- xem trên kia
- d'en haut
- từ trên trời
- de haut
- từ trên cao; với vẻ khinh bỉ
- Regarder de haut
- một cách tổng quát, một cách bao quát
- Voir les choses de haut
- �� nhìn sự vật một cách bao quát
- de très haut
- một cách hời hợt
- en haut
- ở trên, lên trên
- Aller en haut
- �� đi lên trên
- être pendu haut et court
- bị treo cổ
- haut la main
- không khó khăn gì, không vất vả gì
- haut les coeurs!
- can đảm lên! dũng cảm lên!
- haut les mains!
- giơ tay lên!
- par en haut
- ở trên, ở phía trên
- tomber de haut
- vô cùng ngạc nhiên (như rớt từ mặt trăng xuống)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ