• Danh từ giống đực

    Phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi)
    Vestiaire d'un théâtre
    phòng gửi áo ở một nhà hát
    Réclamer son vestiaire
    xin lại đồ gửi
    Nơi cất quần áo, tủ cất quần áo
    (nghĩa rộng) quần áo
    Son vestiaire d'été
    quần áo mùa hè của anh ấy
    (tôn giáo) chi phí quần áo cho tu sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X