• Ngoại động từ

    Làm hỏng, làm ô nhiễm
    Vicier le go‰t
    làm hỏng vị giác
    Fumées qui vicient l'air
    khói làm ô nhiễm không khí

    Phản nghĩa Purifier

    (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức
    Erreur qui vicie un acte
    sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X