• Tính từ

    Thắng trận, chiến thắng
    Troupe victorieuse
    đội quân chiến thắng
    Thắng
    Parti victorieux aux élections
    đảng thắng trong bầu cử
    L'équipe victorieuse
    (thể dục thể thao) đội thắng
    Thắng lợi; hoan hỉ
    Air victorieux
    vẻ hoan hỉ
    Phản nghĩa Battu, perdant, vaincu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X