• Ngoại động từ

    Tháo, súc, thau, đổ đi
    Vidanger un réservoir [[dessence]]
    tháo một thùng xăng
    Vidanger la bouteille
    súc chai đi
    Đổ thùng lấy phân
    Vidanger des fosses [[daisance]]
    lấy phân các hố tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X