• Danh từ giống cái

    Đồ cũ kỹ
    Tas de vieilleries
    đống đồ cũ kỹ
    (nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời
    Théâtre qui joue des vieilleries
    nhà hát diễn những vở lỗi thời
    (thân mật, đùa cợt; hài hước) tuổi già nua
    Phản nghĩa Nouveauté. Jeunesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X