• Danh từ giống đực

    Đống
    Un tas d'ordures
    một đống rác
    (thân mật) hàng đống, hàng lô
    Un tas de mensonges
    hàng lô điều nói dối
    (kiến trúc) hiện trường
    Tailler les pierres sur le tas
    đẽo đá tại hiện trường
    crier famine sur un tas de blé blé
    blé
    grève sur le tas
    cuộc bãi công tại nơi làm việc
    prendre sur le tas
    bắt được quả tang
    se mettre en tas
    thu mình lại
    taper dans le tas
    đánh lung tung tha hồ mà lấy
    Phản nghĩa Eparpillement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X