• Danh từ giống cái

    Sự giúp đỡ
    Apporter offrir son aide à qqn
    giúp đỡ ai
    Demander recevoir de l'aide
    cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
    Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ
    Venir à l'aide de qqn en aide à qqn
    cứu giúp ai
    Avec l'aide de Dieu
    nhờ trời phù hộ
    Aide sociale
    cứu trợ xã hội
    Aide au développement
    viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển

    Phản nghĩa Empêchement, gêne

    ( số nhiều) (sử học) thuế gián thu
    à l'aide
    cứu (tôi) với
    à l'aide de
    nhờ, với, bằng
    Ouvrir une enveloppe à l'aide d'un couteau
    �� dùng dao mở một phong bì

    Danh từ

    Người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép)
    Aide de laboratoire
    người phụ việc ở phòng thí nghiệm
    Aide cuisinier
    người phụ bếp
    Aide-soignant e
    người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh
    aide de camp camp
    camp
    aide maternelle
    cô vườn trẻ, cô mẫu giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X