• Ngoại động từ

    (văn học) cưỡng ép
    Violenter une inclination
    cưỡng ép một ý hướng
    Xuyên tạc
    Violenter un texte
    xuyên tạc một văn bản
    Hiếp dâm
    Violenter une femme
    hiếp dâm một phụ nữ
    (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X