• Danh từ giống cái

    Ý hướng, khuynh hướng
    Suivre son inclination
    theo ý hướng của mình
    Montrer de l'inclination pour les sciences
    tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
    Sự cúi đầu, sự nghiêng mình
    Saluer d'une inclination
    cúi đầu chào, nghiêng mình chào
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái
    Mariage d'inclination
    hôn nhân vì luyến ái
    Phản nghĩa Antipathie, aversion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X