• Ngoại động từ

    Bắt vít
    Visser une serrure
    bắt vít ổ khóa
    Vặn chặt
    Visser un couvercle de bo†te
    vặn chặt một nắp hộp
    (thân mật) gò bó khắc nghiệt
    Visser quelqu'un
    gò bó khắc nghiệt đối với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X