• Danh từ giống cái

    Sức sống
    Vitalité d'une plante
    sức sống của một cây
    Enfant plein de vitalité
    đứa bé đầy sức sống
    La vitalité d'un régime
    sức sống của một chế độ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X