• Danh từ giống cái

    (tấm) kính, (mặt) kính
    Les vitres d'une fenêtre
    các kính cửa sổ
    Vitre avant d'une voiture
    kính trước của xe
    (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính
    casser les vitres casser
    casser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X