-
Giới từ
Trước
- Avant le départ
- trước khi đi
- Avant Jésus-Christ
- trước công nguyên
- Il est arrivé avant moi
- nó đến trước tôi
- avant de
- trước khi
- Avant de parler
- �� trước khi nói
- Réfléchissez bien avant de vous décider
- �� hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
- Prendre un médicament avant de manger
- �� uống thuốc trước khi ăn
- avant que
- trước khi
- Avant qu'il revienne
- �� trước khi nó trở về
- avant tout
- trước hết
- La santé passe avant tout
- �� sức khoẻ là trên hết
- mettre la charrue avant les boeufs
- đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ