• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) ( hóa học) sunfat
    Vitriol blanc
    kẽm sunfat
    Vitriol bleu
    đồng sunfat
    Vitriol vert
    sắt sunfat
    ( hóa học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)
    Rượu nặng mà tồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X