• Danh từ giống cái

    Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng
    La vogue des jupes courtes
    sự đang thịnh hành của váy ngắn
    Remède en vogue
    thuốc đang được ưa chuộng
    (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội chợ hằng năm
    (sử học) khoảng cách mái chèo; đoàn người chèo; cách chèo (thuyền gale)
    Mener la vogue
    cầm nhịp chèo (thuyền gale)
    Phản nghĩa Impopularité; désuétude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X