• Tính từ

    Hay đổi dạ, hay thay đổi
    Femme volage
    người đàn bà hay đổi dạ
    Humeur volage
    tính khí hay thay đổi
    navire volage
    (hàng hải) tàu tròng trành
    Danh từ
    Người hay đổi dạ
    Phản nghĩa Constant, fidèle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X