• Nội động từ

    Đi xa, đi đường, đi du lịch
    Voyager en Europe
    đi du lịch sang châu Âu
    Đi đây đó
    Homme qui a beaucoup voyagé
    người đi đây đi đó nhiều
    (được) chở đi, (được) chuyên chở
    Marchandise qui s'ab†me en voyageant
    hàng hóa bị hỏng khi chuyên chở
    Đi chào hàng (cho một hãng buôn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X