• Phó từ

    Nhiều lắm
    Il pleut beaucoup
    mưa nhiều
    Il aime beaucoup le travail
    nó yêu lao động
    J'ai beaucoup d'amis
    tôi có nhiều bạn

    Đại từ

    Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái
    Beaucoup sont de notre avis
    nhiều người đồng ý với chúng ta
    Il a beaucoup à faire
    nó có nhiều việc phải làm

    Phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne

    À beaucoup près cách xa, khác xa
    c'est beaucoup de si que
    là khá lắm, là may lắm
    C'est beaucoup de rencontrer un véritable ami
    �� gặp được một người bạn chân chính là may lắm
    il s'en faut de beaucoup
    còn xa mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X