-
Chuyên ngành
Hóa học
to oxidize
- Kim loại bị ôxy hoá khi đưa ra không khí và phản ứng mạnh với nước
- The metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water
- Có thể bị ôxy hoá
- Liable to rust; Oxidizable
- Chất làm cho chất khác bị ôxy hoá
- Oxidizing agent; Oxidant; Oxidizer
- Phản ứng ôxy hoá khử
- Oxidation-reduction reaction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ