-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air
Giải thích VN: Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí [[nén). ]]
Giải thích EN: Powered by or delivering air. See compound terms beginning with AIR and also with PNEUMATIC..
air-conditioner
- bộ điều hòa không khí tạo bọt
- air conditioner with bubbling chamber
- buồng điều hòa không khí
- air conditioner room
- cụm điều hòa không khí ôtônôm
- unitary air conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối
- split-system type air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
- steam-jet air conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
- school air conditioner
- máy điều hòa không khí brommua liti
- lithium bromide air conditioner
- máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
- residential air conditioner
- máy điều hòa không khí phòng
- room air conditioner
- máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
- self-contained air conditioner
- thiết bị điều hòa không khí
- air conditioner unit
- tủ điều hòa không khí
- air-conditioner cabinet
- điều hòa không khí di động
- mobile air conditioner
atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere (coldchamber)
- atmosphe điều hòa không khí
- air conditioned atmosphere
- atmosphe điều hòa không khí
- air-conditioned atmosphere
- atmosphe điều hòa không khí
- artificial atmosphere
- bầu không khí nhân tạo
- air-conditioned atmosphere
- bầu không khí tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- không khí ẩm
- humid atmosphere
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- không khí buồng lạnh
- cold room atmosphere
- không khí chứa nhiều nitơ
- nitrogen atmosphere
- không khí kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- không khí khô
- dry atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- không khí nhân tạo
- artificial atmosphere
- không khí nhiều oxy
- oxygen atmosphere
- không khí trong kho lạnh
- cold-store atmosphere
- không khí trong lò
- furnace atmosphere
- môi trường không khí ẩm
- humid atmosphere
blow-by
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ