• Thông dụng

    Động từ

    To work for one's living
    ăn thật làm giả
    to work perfunctorily
    kẻ ăn người làm
    the servants, the domestics
    ăn bợ làm biếng
    to be a lazy-bones

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X