• Thông dụng

    Động từ

    To eat (consume) prematurely
    muối ăn xổi
    pickled egg-fruit eaten prematurely
    To be impatient for result
    ăn xổi thì
    to live by makeshifts

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X