• Thông dụng

    In person.
    Đích thân Tổng lệnh đi thăm mặt trận
    The commander-in-chief visited the front in person.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    personally

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X