• Thông dụng

    Solidify.
    Dense with people.
    Nhà ga đông đặc những người đi đến
    The railway station was dense with people who were leaving or arriving.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    congestion

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    condense

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    solidify
    strengthen
    thicken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X