-
Đường ống áp lực
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
force main
Giải thích VN: Một đương xả của máy [[bơm. ]]
Giải thích EN: The discharge line of a pumping station.
penstock
- trụ (đường) ống áp lực
- penstock pier
- trụ đường ống áp lực
- penstock footing
- đường ống áp lực lộ
- exposed penstock
- đường ống áp lực lộ
- open penstock
- đường ống áp lực ngầm
- tunnel type penstock
- đường ống áp lực ngầm
- underground penstock
- đường ống áp lực đôi
- twin penstock
- đường ống áp lực đơn
- single penstock
pressure pipeline
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ