• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    delivery pipe
    force main

    Giải thích VN: Một đương xả của máy [[bơm. ]]

    Giải thích EN: The discharge line of a pumping station.

    penstock
    trụ (đường) ống áp lực
    penstock pier
    trụ đường ống áp lực
    penstock footing
    đường ống áp lực lộ
    exposed penstock
    đường ống áp lực lộ
    open penstock
    đường ống áp lực ngầm
    tunnel type penstock
    đường ống áp lực ngầm
    underground penstock
    đường ống áp lực đôi
    twin penstock
    đường ống áp lực đơn
    single penstock
    pentrough
    pipe penstock
    pressure pipeline

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X