• Thông dụng

    Động từ

    To press against, to stand against
    áp tai vào cửa
    to press one's ears against the door
    áp cái ghế dài vào tường
    to stand a bench against the wall
    To affix
    áp triện
    to affix a seal
    To be next to , to be close to
    đứng áp chót
    to stand next to the last
    nhà áp sân vận động
    the house is close to a stadium
    những ngày áp tết
    the days just before Tet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X