• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    abut

    Giải thích VN: Hỗ trợ lực chống cho tường chống huặc chân [[vòm. ]]

    Giải thích EN: To support with an abutment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X