• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    belted

    Giải thích VN: Được củng cố thêm với một dải băng [[]], như dây [[curoa. ]]

    Giải thích EN: Reinforced with a band of material, such as a belted tire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X