-
Thông dụng
Tính từ
Clean
- nước lũ cuốn băng cả căn nhà
- the water swept clean off the house
- đẩy băng cửa chạy thộc vào
- he pushed the door clean open and rushed in
- dòng thác chảy băng băng
- the waterfall rushed clean past
- ngọn lửa thiêu sạch băng cả kho xăng
- the fire wiped the petrol storage clean out
- thẳng băng như kẻ chỉ
- clean straight like lined in pencil
- nói thẳng băng chẳng dè giữ gì
- to speak clean out, without reserve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ