• Đất hiếm

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    (hóa học) Race earth

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rare earth
    kim loại đất hiếm
    rare earth metal
    nguyên tố đất hiếm
    rare earth element

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X