• Thông dụng

    Tính từ

    Rare; scarce; sigular
    hiếm
    rare; singular

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    noble
    khí hiếm
    noble gas
    rare
    chất rắn được kích hoạt (bằng) đất hiếm
    rare-earth-activated solid
    iôn đất hiếm
    rare-earth ion
    khí hiếm
    rare gas
    kim loại đất hiếm
    rare earth metal
    nam châm đất hiếm
    rare-earth magnet
    nguyên tố đất hiếm
    rare earth element
    đất hiếm
    rare earth
    đèn khí hiếm
    rare gas tube
    seldom
    sparse

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rarefy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X