-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
needle
Giải thích VN: 1. Các vật nhỏ có đầu nhọn hay các dụng cụ tương tự như kim may ./// 2. Kim trên một đồng hồ đo, mặt đồng hồ hay công [[tơ. ]]
Giải thích EN: 1. any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.2. the pointer on a meter, dial, or other indicator.the pointer on a meter, dial, or other indicator..
pliers
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ