• Thông dụng

    Danh từ

    Needle; hand
    kim chỉ giờ
    Hour-hand
    Metal
    kỹ nghệ luyện kim
    the metal industries

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    needle

    Giải thích VN: 1. Các vật nhỏ đầu nhọn hay các dụng cụ tương tự như kim may ./// 2. Kim trên một đồng hồ đo, mặt đồng hồ hay công [[tơ. ]]

    Giải thích EN: 1. any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.2. the pointer on a meter, dial, or other indicator.the pointer on a meter, dial, or other indicator..

    pin
    pink
    pointer
    stylus
    bender
    clamp
    dog
    holdfast
    nipper pliers
    nippers
    pincers
    pliers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X