• Thông dụng

    Shatter, break up, smash
    Đập vỡ vật ra từng mảnh
    To smash something to pieces

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    break
    break up
    chip
    crush
    knap
    lay out
    peg out
    shear
    spall
    stake out

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X