• Thông dụng

    Region, area; province, domaine.
    Đi vào địa hạt
    Hà Tây To enter the Hatay region (area).
    Địa hạt văn chương
    The literary province.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X