• Thông dụng

    (từ cũ) Headmaster.
    Secondary shool teacher.
    Như đốc học (nói tắt).
    đốc tờ
    Assistant doctor.
    Tip (of a sword, stick).
    Prod, urge.
    Chủ đốc thợ làm cho nhanh
    The boss prodded the workers to work very fast.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X