• Thông dụng

    Động từ
    to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle

    Động từ

    To prick; to sting; to bite
    ta bị muỗi đốt
    She was bitten by mosquitoes
    Danh từ
    (Bot) internode; (Anat) phalanx

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X