• Thông dụng

    Formation; line-up.
    Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu
    Warships in combat formation.
    Đội hình đội bóng tròn
    A football player's formation (line-up).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X