-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plain
- bàn tròn chia độ (máy phay)
- plain indexing table
- chuôi trơn
- plain shank
- cốt thép trơn
- plain bars
- cốt thép trơn
- plain reinforcement
- cốt thép trơn
- plain reinforcement bar
- cột thép trơn
- plain bar
- cốt thép tròn trơn
- plain round bar
- cốt trơn
- plain reinforcement
- dàn ống trơn
- plain [smooth] pipe grid
- dàn ống trơn
- plain pipe coil
- dàn ống trơn kiểu chấn song
- plain pipe grid
- máy mài tròn
- plain grinding machine
- ngói trơn
- plain tile
- nồi hơi hình trụ trơn
- plain cylindrical boiler
- ổ trượt trơn
- plain bearing
- ổ đỡ trục trơn
- plain bearing
- ống dẫn trơn
- plain piping
- ống dẫn trơn
- plain tubing
- ống nối trơn
- plain nipple
- ống trơn
- plain tube
- ống đứng trơn
- plain riser
- sự điều chỉnh trơn
- plain fitting
- thanh thép trơn
- plain bars
- thùng trơn
- plain wall tank
- trục trơn
- plain live axle
- vải trơn
- plain fabric
- đầu mút trơn
- plain end
batch
- cốt liệu trộn thô
- dry batch aggregate
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- mixed batch store
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch plant
- máy trộn bê tông từng mẻ
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch concrete mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixer
- mẻ bêtông trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mix
- sự trộn phối liệu
- batch mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch Pugmill mixing
- thiết bị trộn bê tông
- batch plant
- thùng trộn 2 ngăn
- twin-batch mixing drum
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch plant
- trọng lượng mẻ trộn
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- dry batch weight
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch
blending
- bài toán pha trộn
- blending problem
- biểu đồ trộn
- blending chart
- chất trộn
- blending agent
- chỉ số trộn (xăng)
- blending index
- giá trị pha trộn
- blending value
- giai đoạn trộn
- blending stage
- hiệu quả trộn
- blending value
- hộp pha trộn
- blending chest
- pha trộn dự trữ
- blending stock
- phiếu trộn
- blending hopper
- sự nhào trộn cốt liệu
- aggregate blending
- trộn các loại than
- blending of coal
- trộn cốt liệu
- aggregate blending
- trộn dầu
- oil blending
- trộn lẫn hỗn hợp
- compound blending
- trộn ướt
- wet blending
mixed
- bê tông trộn bằng tay
- hand-mixed concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- mixed-in-transit concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mixed concrete
- bê tông trộn trên công trường
- job mixed concrete
- bê tông vừa mới trộn
- freshly-mixed concrete
- bê tông được trộn
- mixed concrete
- chất màu pha trộn
- mixed dyes
- chế độ trộn
- Mixed Mode (MM)
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- rated strength of ready-mixed concrete
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- mixed batch store
- mặt đường trộn bitum
- mixed bituminous road
- máy trộn kiểu máng
- fluted mixed
- phễu chứa vật liệu trộn
- mixed material storing hopper
- sơn trộn sẵn
- ready-mixed paint
- sơn trộn trên công trường
- job mixed paint
- sự trộn trên mặt đường
- mixed-in-place road mix
- tham chiếu ô pha trộn
- mixed cell reference
- thiết bị trộn
- reagent mixed
- trộn khô
- dry mixed
- trộn nguội
- cold mixed
- trộn ở nhà máy
- plant-mixed
- trộn ở xưởng
- mill-mixed
- trộn sẵn (bêtông)
- ready-mixed
- vữa trộn sẵn
- ready-mixed mortar
- đá dăm trộn bitum
- mixed bituminous macadam
- đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
- mixed column/line graph
- được trộn trong quá trình vận chuyển
- mixed during the conveyance
mixing
Giải thích VN: Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể: máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ [[chất. ]]
Giải thích EN: A process in which something is mixed; specific uses include: the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.
- bàn trộn
- mixing desk
- bàn trộn
- mixing table
- bảng trộn
- mixing sheet
- bể trộn
- mixing chamber
- bình trộn
- mixing tank
- bình trộn
- mixing vessel
- bộ trộn
- mixing unit
- buồng hòa trộn không khí
- air mixing box
- buồng hòa trộn không khí
- mixing box
- buồng trộn
- mixing booth
- buồng trộn
- mixing box
- buồng trộn
- mixing chamber
- buồng trộn
- mixing room
- buồng trộn bọt
- foam mixing chamber
- cánh trộn (bê tông)
- mixing paddle
- chu kỳ trộn
- mixing cycle
- chu trình trộn
- mixing cycle
- cơ sở trộn bê tông
- concrete-mixing plant
- công thức pha trộn
- mixing formula
- cụm máy trộn
- mixing unit
- guồng xoắn trộn
- mixing screw
- hòa trộn dòng không khí
- air flow mixing
- hộp pha trộn
- mixing chest
- hộp trộn
- mixing box
- hộp trộn không khí
- air mixing box
- khoang nhào trộn
- mixing chamber
- khối lượng trộn
- amount of mixing
- kỹ thuật trộn
- mixing technique
- mạch trộn
- mixing pad
- máy (khuấy) trộn chất dẻo
- plastics powder mixing machine
- máy nghiền trộn
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy trộn
- mixing machine
- máy trộn
- mixing unit
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- máy trộn vữa
- mortar mixing machine
- máy trộn vữa
- mortar mixing plant
- máy trộn vữa
- mortar-mixing machine
- máy trộn vữa
- mortar-mixing plant
- máy trộn đất
- soil-mixing plant
- máy trộn đất sét
- clay-mixing machine
- ngăn trộn
- mixing chamber
- nhiệt trộn
- mixing heat
- nhiệt trộn lẫn
- heat of mixing
- nhiệt độ trộn
- mixing temperature
- nhiệt độ trộn
- temperature of mixing
- nhóm máy trộn
- mixing section
- nồi trộn
- mixing vessel
- nơi trộn
- mixing point
- nước (để) nhào trộn
- mixing water
- nước trộn
- mixing water
- nước để trộn
- mixing water
- pha trộn khuấy trộn
- to mix, mixing
- phễu trộn bùn
- mud mixing hopper
- phòng trộn
- mixing booth
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn
- mixing room
- phòng trộn, hòa khí
- mixing chamber
- phương pháp trộn tại chỗ
- in-situ mixing method
- quá trình trộn nóng
- hot plant mixing
- quãng thời gian trộn
- duration (ofmixing)
- sàn trộn
- mixing platform
- sàn trộn bê tông
- platform for concrete mixing
- sàn trộn bêtông bằng tay
- manual concrete mixing platform
- sự (khuấy) trộn rung
- vibratory mixing
- sự ngưng tụ nhờ trộn
- condensation by mixing
- sự nhào trộn với nước
- mixing with water
- sự trộn âm
- audio mixing
- sự trộn bằng cách hút
- suction mixing
- sự trộn bằng máy
- machine mixing
- sự trộn bê tông
- mixing of concrete
- sự trộn hồ
- slip mixing
- sự trộn khô
- dry mixing
- sự trộn kiểu chân không
- vacuum mixing
- sự trộn liệu
- charge mixing
- sự trộn nguội ở xưởng
- cold plant mixing
- sự trộn nhiệt
- thermal mixing
- sự trộn nhuyễn vào nhau
- intimate mixing
- sự trộn ở nhà máy
- plant mixing
- sự trộn phối liệu
- batch mixing
- sự trộn phun tia
- jet mixing
- sự trộn trên xe tải
- lorry mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch Pugmill mixing
- sự trộn ướt
- wet mixing
- sự trộn vữa khô
- dry mixing of mortar
- sự trộn xi măng
- mixing of cement
- sự tự động trộn
- automatic mixing
- tấm điều chỉnh hòa trộn
- mixing damper
- tăng hòa trộn nước muối
- brine mixing tank
- tầng không trộn lẫn
- no-mixing cascade
- tang trộn (của xe bêtông)
- mixing drum
- tầng trộn sóng
- mixing stage
- thao tác trộn bê tông
- mixing operation
- tháp trộn
- mixing tower
- tháp trộn bê tông
- concrete mixing tower
- tháp trộn bitum
- bituminous mixing tower
- thiết bị khuấy trộn nước
- water mixing unit
- thiết bị trộn
- mixing equipment
- thiết bị trộn
- mixing machine
- thiết bị trộn
- mixing unit
- thiết bị trộn bê tông
- mixing plant
- thiết bị trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixing plant
- thiết bị trộn bitum
- bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum liên tục
- continuous bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum nóng
- hot bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum từng mẻ
- intermittently mixing equipment bituminous mixture
- thiết bị trộn đá dăm với bitum
- coated macadam mixing equipment
- thời gian (khuấy) trộn
- mixing time
- thời gian trộn
- mixing time
- thời gian trộn
- time of mixing
- thời gian trộn vữa
- duration of mixing
- thùng hòa trộn nước muối
- brine mixing tank
- thùng trộn
- mixing chamber
- thùng trộn
- mixing doom
- thùng trộn
- mixing drum
- thùng trộn
- mixing vessel
- thùng trộn 2 ngăn
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
- two-compartment mixing drum
- thùng trộn kiểu rơi tự do
- free fall type mixing drum
- thùng trộn quay
- mixing drum
- tổ hòa trộn không khí
- air mixing unit
- tổ máy trộn
- mixing unit
- tốc độ trộn
- mixing speed
- trạm hòa trộn không khí
- air mixing station
- trạm trộn
- mixing plant
- trạm trộn atfan
- asphalt mixing plant
- trạm trộn bê tông
- concrete mixing plant
- trạm trộn bê tông
- mixing plant
- trạm trộn bêtông
- concrete-mixing plant
- trạm trộn bêtông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- trạm trộn bitum
- bituminous mixing plant
- trạm trộn bitum di động
- mobile bituminous mixing plant
- trạm trộn nhựa
- asphalt mixing plant
- trạm trộn vữa
- mortar-mixing plant
- tranzito trộn sóng
- mixing transistor
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trộn khô
- dry mixing
- trộn lạnh
- cold mixing
- trộn ngược
- back-mixing
- trục trộn
- mixing shaft
- tỷ lệ trộn
- mixing ratio
- van trộn
- mixing cock
- van trộn
- mixing damper
- van trộn
- mixing valve
- vít trộn
- mixing screw
- vòi phun trộn
- mixing cone
- vôi trộn
- mixing tap
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mixing pile
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
round
- bớt đi phần lẻ cho tròn số
- round down
- cẳng chân tròn
- round shin
- dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm
- round-the-clock banking
- hội nghị bàn tròn
- round table (conference)
- Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp
- Business Round Table
- sàng lỗ tròn
- round-meshed
- số tròn
- round figure
- số tròn
- round figures
- số tròn
- round numbers
- tăng lên cho tròn số
- round up
- theo số tròn
- in round figures
- thuê làm trọn năm
- year-round employment
- trọn ngày 24 giờ
- round-the-clock
clean
- giá trơn
- clean price
- hối phiếu trơn
- clean bill
- hối phiếu trơn
- clean draft
- hối phiếu trơn nhờ thu
- clean bill for collection
- nhờ thu (hối phiếu) trơn
- clean collection
- nhờ thu trơn
- clean collection
- rủi ro trơn khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- sự nhờ thu hối phiếu trơn
- collection on clean bill
- tàu dầu trơn
- clean-tanker
- thư tín dụng trơn
- clean letter of credit
- tín dụng trơn
- clean credit
- trái phiếu trơn
- clean bond
- trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
- clean bond
stir
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ