• Thông dụng

    Danh từ

    War
    nhảy vào vòng chiến
    to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray
    âm mưu gây chiến của đế quốc
    the warmongering plot of the imperialists
    từ thời chiến chuyển sang thời bình
    to switch from war time to peace time
    ngựa chiến
    a war-horse
    tàu chiến
    a warship
    Tính từ
    Bully, clinking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X