• Thông dụng

    Động từ

    To collide; to hit; to hurtle; to dash; to against
    hai xe hơi đụng nhau
    The two car collided
    To touch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X